Có 2 kết quả:
横头横脑 héng tóu héng nǎo ㄏㄥˊ ㄊㄡˊ ㄏㄥˊ ㄋㄠˇ • 橫頭橫腦 héng tóu héng nǎo ㄏㄥˊ ㄊㄡˊ ㄏㄥˊ ㄋㄠˇ
héng tóu héng nǎo ㄏㄥˊ ㄊㄡˊ ㄏㄥˊ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coarse and arrogant
(2) always in the right
(2) always in the right
Bình luận 0
héng tóu héng nǎo ㄏㄥˊ ㄊㄡˊ ㄏㄥˊ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coarse and arrogant
(2) always in the right
(2) always in the right
Bình luận 0